| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QCONS |
|
| ĐC: Đường Bình Hòa 24, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
| Hotline/Zalo: 0333 805 569 |
| BÁO GIÁ CẢI TẠO SỬA CHỮA THÁNG 11-2025 |
| STT |
HẠNG MỤC CẢI TẠO |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ CẢI TẠO |
Ghi chú |
| ĐẬP PHÁ – THÁO DỠ |
| 1 |
Đập phá sàn bê tông |
m2 |
90,000–130,000 |
|
| 2 |
Đập tường gạch 110 |
m2 |
50,000–100,000 |
|
| 3 |
Đập tường gạch 220 |
m2 |
90,000–180,000 |
|
| 4 |
Đục gạch nền cũ |
m2 |
50,000–100,000 |
|
| 5 |
Đục gạch ốp tường |
m2 |
50,000 –100,000 |
|
| 6 |
Tháo dỡ mái ngói |
m2 |
50,000–100,000 |
|
| 7 |
Mài tường nhà vệ sinh |
m2 |
45,000–550,000 |
|
| 8 |
Mài tường nhà cũ |
m2 |
40,000–50,000 |
|
| 9 |
Tháo dỡ mái tôn |
m2 |
35,000– 70,000 |
|
| 10 |
Tháo dỡ trần thạch cao, trần nhựa |
m2 |
15,000–30,000 |
|
| 11 |
Tháo dỡ tủ bếp |
Bộ |
300,000-400,000 |
|
| 12 |
Tháo dỡ cửa tủ |
Bộ |
120,000-170,000 |
|
| NỀN VÀ BÊ TÔNG |
| 1 |
Đào đất |
m3 |
250,000–300,000 |
|
| 2 |
Nâng nền 10cm |
m2 |
200,000–260,000 |
Đá 1×2 Bình Dương, Xi Măng Holcim/Hà Tiên, Cát vàng |
| 3 |
Bê tông lót móng đá 4×6 |
m3 |
1,200,000–1,500,000 |
| 4 |
Bê tông nền đá 1×2 mác 250 |
m3 |
1,500,000–1,800,000 |
| 5 |
Bê tông cột, dầm, sàn đá 1×2 mác 250 |
m3 |
1,600,000–1,900,000 |
| 6 |
Ván khuôn |
m2 |
235,000–285,000 |
| 7 |
Thép (khối lượng lớn 17.000đ/kg) |
kg |
20,000–26,000 |
Hòa Phát |
| XÂY + TRÁT (TÔ TƯỜNG) |
| 1 |
Xây tường 100mm gạch ống |
m2 |
180,000 – 220,000 |
Tuynel,Xi Măng Holcim/Hà Tiên, Cát vàng |
| 2 |
Xây tường 200mm gạch ống |
m2 |
370,000 – 410,000 |
| 3 |
Xây tường 100mm gạch thẻ |
m2 |
380,000 – 420,000 |
| 4 |
Trát tường (trong nhà) |
m2 |
135,000 – 165,000 |
| 5 |
Trát tường (ngoài nhà) |
m2 |
155,000 – 195,000 |
| ỐP + LÁT GẠCH |
| 1 |
Láng nền (Cán vữa nền nhà) chiều dày 2 – 4 cm |
m2 |
100,000 – 140,000 |
|
| 2 |
Láng nền (Cán vữa nền nhà) chiều dày 5 – 10cm |
m2 |
235,000 – 250,000 |
|
| 3 |
Lát gạch (chưa bao gồm vật tư gạch) |
m2 |
125,000 – 155,000 |
|
| 4 |
Ốp gạch tường, nhà vệ sinh(chưa bao gồm vật tư gạch lát) |
m2 |
125,000 – 165,000 |
|
| 5 |
Ốp gạch chân tường nhà ốp nổi (ốp chìm nhân hệ số 1.5) |
md |
30,000 – 50,000 |
|
| CHỐNG THẤM SÀN, MÁI, NHÀ VỆ SINH |
| 1 |
Thi công chống thấm sàn, tường, mái, ban công, bể, nhà vệ sinh |
m2 |
200,000– 240,000 |
Bestmix |
| 2 |
Xử lý cổ ống thoát nước |
vị trí |
350,000– 550,000 |
Bestmix |
| LỢP MÁI |
| 1 |
Lợp mái ngói (chưa bao gồm vật tư) |
m2 |
65,000 – 95,000 |
|
| 2 |
Lợp mái tôn (chưa bao gồm vật tư) |
m2 |
30,000 – 50,000 |
|
| GIÁ CƠI NỚI SÀN SẮT I, NHÀ KHUNG SẮT MÁI TÔN |
| 1 |
Cơi nới sàn I (Phụ thuộc vào yêu cầu Vật Liệu) |
m2 |
1,250,000 – 1,650,000 |
|
| 2,000,000 – 2,400,000 |
|
| 2 |
Cửa sắt, hoa sắt chuồng cọp |
Liên hệ trực tiếp ( Tính theo kg hoặc m2) |
|
| NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC |
| 1 |
Nhân công thi công điện |
Sàn |
135,000 – 175,000 |
|
| 2 |
Nhân công thi công nước (Tính theo phòng vệ sinh, phòng bếp tính bằng ½ phòng vệ sinh) |
Phòng |
2,100,000 – 2,400,000 |
|
| 2,700,000 – 3,100,000 |
|
| SƠN NHÀ, SƠN TƯỜNG ( SƠN NƯỚC + SƠN DẦU) |
| 1 |
Bả matit nội thất |
m2 |
25,000-35,000 |
Dulux/Việt-Mỹ |
| 2 |
Bả matit ngoại thất |
m2 |
35,000-45,000 |
Dulux/Việt-Mỹ |
| 3 |
Sơn nội thất trong nhà (1 lớp lót, 2 lớp phủ) |
m2 |
55,000 – 75,000 |
Dulux/Juton |
| 4 |
Sơn ngoại thất ngoài nhà (1 lớp lót, 2 lớp phủ) |
m2 |
65,000 – 95,000 |
Dulux/Juton |
| TRẦN – VÁCH THẠCH CAO |
| 1 |
Trần thả khung xương |
m2 |
135,000 – 165,000 |
Toàn Châu |
| 2 |
Trần thả khung xương |
m2 |
140,000 -180,000 |
Vĩnh Tường |
| 3 |
Trần chìm khung xương |
m2 |
160,000 – 200,000 |
Vĩnh Tường tấm Thái Lan nội thấm chống ẩm |
| 4 |
Trần chìm khung xương |
m2 |
175,000 – 225,000 |
Vĩnh Tường tấm chống ẩm |
| 5 |
Vách thạch cao 1 mặt khung xương |
m2 |
205,000 – 255,000 |
Vĩnh Tường tấm Thái Lan |
| 6 |
Vách thạch cao 2 mặt khung xương |
m2 |
305,000 – 365,000 |
Vĩnh Tường tấm Thái Lan |
| THI CÔNG NỘI THẤT |
| 1 |
Của nhôm hệ 750 kính 5mm |
m2 |
850,000-950,000 |
TungShin/NamSung |
| 2 |
Của nhôm hệ 1000 kính cường lực 8mm |
m2 |
1,290,000-1,400,000 |
TungShin/NamSung |
| 3 |
Của nhôm XingFa Việt Nam kính cường lực 8mm |
m2 |
2,300,000-2,450,000 |
|
| 4 |
Của nhôm XingFa nhập kính cường lực 8mm |
m2 |
2,600,000-2,800,000 |
|
| 5 |
Lan can sắt |
md |
750,000-850,000 |
|
| 6 |
Lan can kính cường lực |
md |
1,200,000-1,500,000 |
|
| 7 |
Tay vịn gỗ |
md |
1,300,000-1,700,000 |
|
| 8 |
Cửa sắt hộp 40x80x1,4 kính cường lực 8mm |
m2 |
1,500,000-1,800,000 |
|
| 9 |
Cửa sắt hộp 30x60x1,4 kính cường lực 8mm |
m2 |
1,290,000-1,600,000 |
|
| 10 |
Khung bao bảo vệ sắt hộp 20x20x1,1 |
m2 |
650,000-850,000 |
|
| 11 |
Cửa cổng sắt nghệ thuật |
m2 |
1,500,000-1,900,000 |
|
| 12 |
Cửa cổng sắt mỹ nghệ |
m2 |
9,000,000-11,000,000 |
|